Supply Demand zone là những khu vực trên biểu đồ giá. Nơi đây tập trung một lượng lớn các lệnh giao dịch. Đây chính là những điểm mà các “Bigboy” (nhà đầu tư lớn) nhắm đến để tìm kiếm thanh khoản. Vậy, câu chuyện thực sự đằng sau những vùng cung cầu này là gì? Và làm thế nào để áp dụng chúng vào việc xác định các điểm quan tâm (POI) theo phương pháp Giao dịch thông minh (SMC)? Tất cả những thắc mắc này sẽ được TraderForex giải đáp chi tiết qua bài viết dưới đây!
Thực chất Supply Demand Zone là gì?
Khái niệm cơ bản của hệ thống Giao dịch thông minh (SMC) dựa trên việc lựa chọn những vùng cung cầu mạnh mẽ để tìm kiếm cơ hội giao dịch. Vùng cung cầu (Supply/ Demand zone) là những khu vực giá mà tại đó thị trường có xu hướng thay đổi gần như là ngay lập tức.
Vùng cung (Supply zone) là khu vực mà tại đó giá có xu hướng giảm mạnh khi chạm vào. Ngược lại, vùng cầu (Demand zone) là khu vực mà tại đó giá có xu hướng tăng mạnh khi vừa tiếp xúc.
Hầu hết các nhà giao dịch thường mắc phải hai hiểu lầm về quá trình hình thành các vùng cung cầu (Supply/Demand zone), cụ thể như sau:
- Các vùng cung cầu (Supply/Demand zone) hình thành khi các nhà đầu tư lớn, hay còn gọi là Bigboy, không thể ngay lập tức thanh khoản toàn bộ lệnh giao dịch của họ. Trong trường hợp này, họ sẽ đặt các lệnh chờ (pending orders) tại những mức giá mong muốn. Những lệnh chờ này được thiết lập để chờ đợi khi thị trường quay lại các vùng giá đã được xác định, giúp họ có thể khớp lệnh một cách hiệu quả và tối ưu nhất.
- Ngoài ra, các vùng cung cầu cũng hình thành khi Bigboy tham gia thị trường với khối lượng giao dịch cực kỳ lớn, khiến cho giá thị trường di chuyển mạnh mẽ. Sự tham gia của Bigboy với khối lượng giao dịch lớn có thể làm thay đổi cục diện thị trường, tạo ra những biến động đáng kể.
Tuy nhiên, cả hai quan điểm trên đều không chính xác và có thể dẫn đến những hiểu lầm nguy hiểm. Một trong những hiểu lầm phổ biến của các nhà giao dịch đó là nghĩ rằng chỉ cần đổ nhiều tiền vào thị trường thì sẽ chắc chắn thắng, hoặc cho rằng các lệnh chờ (pending orders) như lệnh mua/bán giới hạn (buy/sell limit) có thể khiến giá thị trường di chuyển.
Thực tế, thị trường chỉ di chuyển khi thiếu thanh khoản, tức là khi không đủ lệnh giao dịch để đáp ứng nhu cầu mua hoặc bán. Các lệnh chờ (cụ thể là buy/sell limit) không làm thị trường di chuyển, mà chỉ có các lệnh thị trường (market orders), tức là các lệnh mua/bán trực tiếp, mới có thể gây ra biến động giá.
Bạn có thể nhận thấy rằng giá thường có xu hướng quay trở lại các vùng cung cầu (Supply Demand zone) trước khi phá vỡ hoặc tiếp tục xu hướng cũ. Nguyên nhân là vì những vùng giá này là nơi tập trung các dòng lệnh (Order Flow), bao gồm các lệnh chờ (Buy/Sell limit) và lệnh trực tiếp (Buy/Sell) từ các nhà đầu tư lớn (Bigboy). Đây cũng chính là vùng thanh khoản, nơi diễn ra sự đồng thuận về giá cả trên thị trường.
Khi một nhà giao dịch đặt lệnh mua trực tiếp (Buy market order), lệnh này sẽ làm giảm một phần thanh khoản khỏi thị trường. Lý do là nhà giao dịch muốn lệnh của mình được khớp ngay tại mức giá đó, vào thời điểm đó. Lệnh mua trực tiếp của nhà giao dịch này sẽ khớp với một nhà giao dịch khác đang tiến hành lệnh bán tương ứng cùng lúc trên thị trường.
Nếu lệnh giao dịch trực tiếp có khối lượng lớn hơn so với các lệnh chờ hiện có, hành động này sẽ khiến lệnh giao dịch trực tiếp chỉ được thanh khoản một phần. Ví dụ, nếu thị trường có một lệnh chờ mua (Buy limit) là 1 lot và bạn muốn vào lệnh bán (Sell) ngay lập tức, bạn chỉ có thể bán tối đa 1 lot, không thể nhiều hơn.
Để có thể thanh khoản lệnh giao dịch của bạn (ví dụ lệnh Buy), thị trường sẽ cần phải tăng giá cao hơn để tìm kiếm các lệnh chờ Sell hiện có. Điều này xảy ra vì khi bạn đặt lệnh Buy, bạn đang yêu cầu mua ngay tại giá hiện tại, nhưng nếu không có đủ lệnh Sell tương ứng, giá sẽ phải di chuyển lên cao hơn để tìm thêm thanh khoản từ các lệnh chờ Sell.
Điều này có nghĩa là các lệnh chờ Buy/Sell limit sẽ cung cấp thêm thanh khoản cho thị trường, giúp duy trì sự cân bằng giữa cung và cầu. Ngược lại, các lệnh giao dịch trực tiếp (market orders) sẽ rút cạn thanh khoản khỏi thị trường vì chúng đòi hỏi khớp lệnh ngay lập tức tại giá hiện tại, dẫn đến việc giá phải di chuyển để tìm kiếm đối tác giao dịch tương ứng. Đây cũng chính là lý do khiến thị trường di chuyển.
Là các nhà giao dịch nhỏ lẻ (retail traders), khối lượng giao dịch của bạn sẽ không đủ lớn để tác động đến thị trường. Chính vì vậy, việc vào lệnh và thoát lệnh đối với bạn không phải là một vấn đề gì quá khó thực hiện. Tuy nhiên, các nhà đầu tư lớn (Bigboy) lại không thấy như vậy. Đối với họ, việc vào và ra lệnh là một thách thức đáng kể cần họ phải suy nghĩ và cân nhắc thật kỹ lưỡng.
Bởi vì lệnh giao dịch của các Bigboy thường có khối lượng rất lớn, họ phải tìm kiếm các vùng giá mà tại đó việc khớp lệnh sẽ ít gây tác động nhất đến thị trường, tức là ít làm thay đổi thanh khoản thị trường nhất. Mục tiêu của họ là để các trader nhỏ lẻ (retail traders) cung cấp thanh khoản cho các lệnh giao dịch khổng lồ của họ. Thời điểm thuận lợi để Bigboy thực hiện điều này thường là khi các trader nhỏ lẻ đồng loạt bị dính stop loss hoặc xảy ra hiện tượng quét thanh khoản (Sweep Liquidity).
Hiện tượng quét stop loss hay Sweep Liquidity xuất hiện vì lý do này. Bigboy muốn đẩy giá vào những vùng có nhiều lệnh stop loss của các trader nhỏ lẻ. Khi giá chạm vào các mức này, các lệnh stop loss được kích hoạt, tạo ra một lượng lớn thanh khoản mới. Bigboy sử dụng chính lượng thanh khoản này để khớp các lệnh giao dịch lớn của mình. Việc này giúp họ rút cạn thanh khoản từ thị trường nhưng với ít nỗ lực hơn, vì họ không phải tự mình cung cấp toàn bộ thanh khoản cần thiết. Thay vào đó, họ tận dụng sự hoảng loạn và các lệnh tự động của các trader nhỏ lẻ để hoàn thành giao dịch của mình một cách hiệu quả hơn.
Điều kiện để xác định các Supply/Demand zone
Như đã được đề cập trong các bài viết trước, khi thị trường hình thành những vùng giá dao động ngang, hay còn gọi là Range, điều này xảy ra do các lệnh mua và bán liên tục được khớp, dẫn đến tình trạng thanh khoản dư thừa. Trong giai đoạn này, giá thị trường thường di chuyển trong một biên độ hẹp, không có xu hướng rõ ràng. Tuy nhiên, khi các Bigboy, tức là các nhà đầu tư lớn, can thiệp bằng cách rút cạn thanh khoản thông qua việc sử dụng các công cụ như nến IFC (Institutional Forex Candle) hoặc các mô hình thanh khoản khác, thì giá sẽ phá vỡ các vùng Range này, tạo ra các đỉnh hoặc đáy mới.
Quá trình này dẫn đến sự mất cân bằng về giá trị, làm xuất hiện các khoảng trống giá gọi là Imbalance hoặc FVG (Fair Value Gap). Những khoảng trống này phản ánh sự thiếu hụt thanh khoản tại một số mức giá nhất định, và thị trường sẽ có xu hướng lấp đầy các khoảng trống này trong tương lai. Chính những vùng giá này trở thành các vùng cung cầu (Supply/Demand zone) mà bạn cần tìm kiếm và theo dõi.
Một vùng giá để được coi là một Supply Demand zone cần đáp ứng được một số điều kiện nhất định. Cụ thể là ba điều kiện sau:
- Vùng giá đó phải dẫn đến sự phá vỡ cấu trúc (Break of Structure – BOS) hoặc thay đổi tính chất thị trường (Change of Character – CHOCH).
- Vùng giá phải có sự xuất hiện của Imbalance hoặc Fair Value Gap (FVG).
- Vùng giá phải có hiện tượng quét thanh khoản (Sweep Liquidity).
Quan sát biểu đồ trên của cặp tiền USD/CHF, bạn có thể thấy giá thường quay lại để khớp lệnh (mitigate) vùng cầu (Demand zone) sau khi có sự phá vỡ cấu trúc (BOS). Đây là nơi tập trung nhiều lệnh chờ (Pending orders) chưa được khớp, và sau khi quét thanh khoản (Sweep Liquidity), giá cả đã có sự bật tăng mạnh trở lại theo xu hướng đã hình thành.
Hãy cùng xem ví dụ về vùng cung (Supply zone) qua biểu đồ USD/JPY dưới đây:
Khi quan sát biểu đồ USD/JPY, bạn có thể thấy giá thường quay lại để khớp lệnh vùng cung (Supply zone) sau khi có sự phá vỡ cấu trúc (BOS). Đây là nơi tập trung nhiều lệnh chờ chưa được khớp, và sau khi quét thanh khoản, giá đã giảm đáng kể theo xu hướng trước đó.
Tuy nhiên, cũng trên biểu đồ này, có khá nhiều vùng cung được hình thành mà giá không quay lại và phản ứng với chúng. Điều này có nghĩa là những vùng cung này đã mất hiệu lực.
Vậy, khi nào thì Supply/Demand zone không còn giá trị? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu trong phần tiếp theo.
Thời gian mà các vSupply/Demand zone còn hiệu lực
Trong cuộc sống, bất cứ thứ gì có thể được giao dịch bằng tiền đều có hạn sử dụng nhất định, và các vùng cung cầu (Supply/Demand zone) trên thị trường tài chính cũng không phải là ngoại lệ. Giá cả, dù mang tính chất vật lý và có vẻ như được xác định một cách khách quan, thực chất lại bị chi phối bởi những hành vi và quyết định của con người.
Như bạn đã biết, trên thị trường có hai loại nhà giao dịch chính:
– Nhà giao dịch giao dịch ngắn hạn (Intraday trader)
– Nhà giao dịch giao dịch dài hạn (Swing trader/Position trader)
Tương tự, các Bigboy cũng có thể được phân loại thành hai loại:
– Bigboy giao dịch ngắn hạn
– Bigboy giao dịch dài hạn
Các Bigboy giao dịch trong ngày (intra-day) là những nhà đầu tư mà thường xuyên tìm kiếm các cơ hội giao dịch ngắn hạn trên thị trường. Họ thích theo dõi và tận dụng những đợt sóng nhỏ của thị trường để đạt lợi nhuận ổn định. Đặc biệt, với việc đặt các lệnh giao dịch trong ngày, các Bigboy này thường mong muốn lệnh của mình được thanh khoản ngay lập tức, mà không phải chờ đợi đến ngày tiếp theo hay các thời điểm lâu hơn để lệnh được khớp.
Và như mọi người cũng đã biết, các Bigboy thường đợi để các lệnh giao dịch của nhà giao dịch cá nhân (retail trader) bị kích hoạt stop loss tại các vùng Supply/Demand, với hy vọng thu được lợi nhuận từ việc này. Do những lý do đã được trình bày trước đó (như sự không muốn lệnh chờ bị thanh khoản qua đêm), các Supply/Demand zone thường không tồn tại quá 24 giờ trên thị trường.
Vì vậy, có một quy luật mà các nhà giao dịch nên cân nhắc khi đặt thời điểm mua bán với các Supply/Demand zone. Trên khung thời gian H1, các vùng Supply/Demand chỉ có thể duy trì sự hiệu lực trong khoảng thời gian 24 giờ. Nếu sau hơn 24 giờ mà thị trường không quay lại vùng đó, thì các nhà giao dịch nên xem xét rằng vùng đó đã trở nên không còn hiệu lực để giao dịch.
Biểu đồ của cặp EUR/USD cho thấy giá trị sử dụng của các vùng cung cầu (Supply/Demand zone):
- Khi giá quay lại vùng cung cầu trong vòng 24 giờ, giá đã có sự phản ứng xoay chiều ngay lập tức.
- Tuy nhiên, khi thời gian từ lúc giá quay lại vượt quá 24 giờ, vùng cung cầu sẽ trở nên vô hiệu và sẽ bị phá vỡ.
Khi thời gian mà một Supply/Demand zone hình thành kéo dài, nhiều nhà giao dịch sẽ có xu hướng chấm dứt các lệnh của họ vì họ không muốn giữ vị thế quá lâu trên thị trường. Điều này dẫn đến hiện tượng các lệnh được hủy bỏ (Cancel Order), khi những nhà giao dịch này quyết định rút lui khỏi thị trường để tránh rủi ro hoặc để chuyển sang cơ hội đầu tư khác.
Đối với các vùng cung cầu được xác định trên khung thời gian daily, nếu thị trường không quay trở lại vùng đó trong vòng 1 tháng, vùng cung cầu đó sẽ không còn hiệu lực nữa. Trên khung thời gian daily, các vùng cung cầu này chịu ảnh hưởng từ các nhà giao dịch ngân hàng thích giao dịch dài hạn (loại 2). Vị thế của những nhà giao dịch này thường là nguồn gốc hình thành xu hướng trên thị trường ngoại hối.
Quan sát biểu đồ của cặp AUD/USD trên khung thời gian D1 bên trên, bạn có thể nhận thấy:
– Khi giá quay lại vùng cung cầu (Supply Demand zone) trong vòng 30 ngày, thường có phản ứng đáng kể từ thị trường.
– Khi thời gian từ lúc giá quay lại vượt quá 30 ngày, vùng cung cầu có thể đã hết hiệu lực và có khả năng bị phá vỡ.
Trên đây là tổng quan về quá trình hình thành và thời hạn sử dụng của Supply Demand zone. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, các bạn có thể hiểu rõ hơn về cách mà một lệnh giao dịch có thể ảnh hưởng đến thị trường. Những quyết định mua bán của bạn không chỉ ảnh hưởng đến vị thế cá nhân mà còn có thể có tác động lớn đến sự cân bằng giá và thanh khoản của toàn thị trường. Hãy truy cập TraderForex thường xuyên để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác các bạn nhé!
Xem thêm:
Chi tiết cách xác định cấu trúc thị trường theo phương pháp SMC
Cách vẽ đường hỗ trợ và kháng cự trên Tradingview cho người mới
Tôi là Lê Võ Trọng Tú, một Trader Full Time với đam mê phân tích và nhiệt huyết với những con số. Hãy kết nối và chia sẻ cùng chúng tôi – TraderForex. Tôi không hứa sẽ giúp bạn “giàu nhanh”, nhưng tôi sẽ cung cấp cho bạn những “công cụ” để tạo đà phát triển tốt nhất có thể.